Có 1 kết quả:

白手起家 bái shǒu qǐ jiā ㄅㄞˊ ㄕㄡˇ ㄑㄧˇ ㄐㄧㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to build up from nothing
(2) to start from scratch

Bình luận 0