Có 1 kết quả:
白手起家 bái shǒu qǐ jiā ㄅㄞˊ ㄕㄡˇ ㄑㄧˇ ㄐㄧㄚ
bái shǒu qǐ jiā ㄅㄞˊ ㄕㄡˇ ㄑㄧˇ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to build up from nothing
(2) to start from scratch
(2) to start from scratch
Bình luận 0
bái shǒu qǐ jiā ㄅㄞˊ ㄕㄡˇ ㄑㄧˇ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0